🌟 옹립 (擁立)

Danh từ  

1. 임금으로 받들어 세움.

1. SỰ TÔN LÊN LÀM VUA: Việc đưa lên làm vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹립 세력.
    The ong-power.
  • Google translate 옹립을 계획하다.
    Plan a retaining.
  • Google translate 옹립을 막다.
    Stop the retaining.
  • Google translate 옹립을 하다.
    Give up.
  • Google translate 옹립에 반대하다.
    Oppose the retaining.
  • Google translate 옹립에 힘쓰다.
    Strive for oneness.
  • Google translate 그는 왕이 되자 자신의 옹립을 위해 힘쓴 신하들을 공신에 봉했다.
    When he became king, he sealed his servants who worked hard for his own enthronement to the meritorious.
  • Google translate 대군이 왕위 경쟁에서 밀려나자 그를 지지하며 옹립을 하려고 했던 세력들이 모두 역모로 몰렸다.
    When the great army was pushed out of the competition for the throne, all the forces that supported him and tried to stand on his side were driven back.

옹립: enthroning,ようりつ【擁立】,intronisation,entronización, consagración,تتويج,хаанаар өргөмжлөх, хааны суудалд суух,sự tôn lên làm vua,การสนับสนุนให้ขึ้นครองราชย์, การช่วยให้ขึ้นได้ครองราชย์,penobatan, pengangkatan,коронация,拥立,拥戴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹립 (옹ː닙) 옹립이 (옹ː니비) 옹립도 (옹ː닙또) 옹립만 (옹ː님만)
📚 Từ phái sinh: 옹립하다(擁立하다): 임금으로 받들어 세우다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Luật (42) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59)