🌟 수구파 (守舊派)

Danh từ  

1. 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리.

1. PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수구파의 세력.
    The power of the hydroponics.
  • Google translate 수구파의 저항.
    Resistance of water polo wave.
  • Google translate 개화파와 수구파.
    The flowering and the water polo.
  • Google translate 수구파가 반대하다.
    The water polo is against it.
  • Google translate 수구파들은 이번 급진적인 인사 정책을 비판했다.
    The conservatives criticized this radical personnel policy.
  • Google translate 수구파는 개화파와 대립하며 문호 개방을 강력하게 막았다.
    The hydroponics were at odds with the flowering and strongly blocked the opening of the door.
  • Google translate 국가의 중심 세력이 개화를 주장하자 수구파가 이에 반대하고 나섰다.
    When the central forces of the country called for enlightenment, the water poloists opposed it.
Từ tham khảo 개화파(開化派): 시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한…

수구파: conservatives,しゅきゅうは【守旧派】,parti conservateur,conservador, reaccionario,جماعة المحافظين,хуучинсаг үзэлтэнүүд, үндсэрхэг үзэлтэнүүд,phái thủ cựu, phe thủ cựu,กลุ่มอนุรักษ์นิยม,kelompok paham konservatif, golongan paham konservatif,консерваторы; приверженцы старых обычаев,守旧派,保守派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수구파 (수구파)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103)