🌟 수구파 (守舊派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수구파 (
수구파
)
🌷 ㅅㄱㅍ: Initial sound 수구파
-
ㅅㄱㅍ (
시간표
)
: 시간대별로 할 일 등을 적어 넣은 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN BIỂU, THỜI KHÓA BIỂU: Bảng ghi việc... sẽ làm theo từng thời gian. -
ㅅㄱㅍ (
세공품
)
: 손으로 정밀하게 만든 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG, HÀNG THỦ CÔNG: Đồ vật được làm tỉ mỉ bằng tay. -
ㅅㄱㅍ (
수공품
)
: 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật phẩm được làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản. -
ㅅㄱㅍ (
수구파
)
: 옛 제도나 풍습을 그대로 지키고 따르려는 무리.
Danh từ
🌏 PHÁI THỦ CỰU, PHE THỦ CỰU: Nhóm chủ trương việc giữ nguyên và theo phong tục hay chế độ xưa. -
ㅅㄱㅍ (
시각표
)
: 정기적으로 운행하는 교통수단의 출발과 도착 시각을 적어 놓은 표.
Danh từ
🌏 LỊCH VẬN HÀNH, BIỂU THỜI GIAN: Bảng ghi lại thời điểm xuất phát và đến nơi của phương tiện giao thông hoạt động theo chu kỳ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103)