🌟 수공품 (手工品)

Danh từ  

1. 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만든 물품.

1. SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật phẩm được làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 수공품.
    Various handicrafts.
  • Google translate 장인이 만든 수공품.
    Handwork made by a craftsman.
  • Google translate 수공품을 구입하다.
    Buy handicrafts.
  • Google translate 수공품을 제조하다.
    Manufacture handicrafts.
  • Google translate 수공품을 판매하다.
    Sell handicrafts.
  • Google translate 헝가리는 수공품 중 특히 도자기가 유명하다.
    Hungary is particularly famous for its handicrafts.
  • Google translate 이 집에는 뜨개질로 만든 수공품이 곳곳에 장식되어 있다.
    This house is decorated with knitted handcrafts everywhere.
  • Google translate 그는 여행을 가서 그 지역의 수공품을 기념품으로 사 왔다.
    He went on a trip and bought the handicrafts of the area as a souvenir.

수공품: handiwork; handicraft,しゅこうひん【手工品】,produit artisanal,obra de artesanía,منتجات يدويه,гар урлалын бүтээгдэхүүн,sản phẩm thủ công,ผลิตภัณฑ์หัตถกรรม,kerajinan tangan,изделия кустарного производства,手工艺品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수공품 (수공품)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101)