🌟 상원 (上院)

Danh từ  

1. 국회를 두 개의 조직으로 구성하는 제도에서, 특권 계급의 대표자나 각 주의 대표로 구성된 조직.

1. THƯỢNG VIỆN: Tổ chức không phải là hạ viện, là một trong hai bộ phận cấu thành nên quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상원 의원.
    Senator.
  • Google translate 상원이 반대하다.
    The senate opposes.
  • Google translate 상원을 통과하다.
    Pass through the senate.
  • Google translate 상원에 진출하다.
    Enter the senate.
  • Google translate 상원에서 인준하다.
    Approved by the senate.
  • Google translate 상원에서 채택하다.
    Adopted by the senate.
  • Google translate 미국의 국회는 각 주의 대표들로 상원이 구성된다.
    The u.s. congress is composed of representatives from each state.
  • Google translate 영국의 상원은 귀족들로 구성되며 하원에 비해 큰 권력을 가진다.
    The british senate is made up of aristocrats and has greater power than the house of commons.
  • Google translate 상원의 반대가 심하던데 법안이 통과될 수 있을까?
    The senate's opposition is strong. can the bill be passed?
    Google translate 하지만 하원에서는 강하게 밀어붙이고 있어.
    But the house is pushing hard.
Từ tham khảo 하원(下院): 국회를 두 개의 조직으로 구성하는 제도에서, 국민이 직접 뽑은 의원으로 구…

상원: upper house; the senate,じょういん【上院】,sénat, chambre haute,Senado, Cámara alta,مجلس الشيوخ,дээд танхим,thượng viện,วุฒิสภา,dewan perwakilan atas,верхняя палата парламента,上议院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상원 (상ː원)

🗣️ 상원 (上院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)