🌟 의료계 (醫療界)

Danh từ  

1. 의학과 관련된 기술로 상처나 병을 치료하는 사람들의 활동 분야.

1. NGÀNH Y: Lĩnh vực hoạt động của những người chữa trị vết thương hoặc bệnh tật bằng những kỹ thuật liên quan đến y học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의료계의 입장.
    The medical community's position.
  • Google translate 의료계가 나서다.
    The medical community steps forward.
  • Google translate 의료계가 반대하다.
    The medical community opposes.
  • Google translate 의료계가 반발하다.
    Medical circles are protesting.
  • Google translate 의료계에 종사하다.
    Engage in the medical profession.
  • Google translate 의료계는 정기적인 건강 검진의 중요성을 강조했다.
    The medical community stressed the importance of regular health checkups.
  • Google translate 아직도 의료계에서 원인 조차 파악하지 못한 불치병이 많이 존재한다.
    There are still many incurable diseases that the medical community has not even figured out the cause.
  • Google translate 김치나 된장이 암 예방에 탁월한 효과가 있다고 합니다.
    Kimchi or soybean paste is said to be very effective in preventing cancer.
    Google translate 맞아요, 이미 의료계에서도 검증된 바입니다.
    Yeah, it's already been proven in the medical community.

의료계: medical world; medical circles,いりょうかい【医療界】,monde médical, milieux médicaux, communauté médicale,mundo médico, círculo médico,مجال طبّيّ,эрүүл мэндийн салбар,ngành y,ศาสตร์ทางการรักษาพยาบาล, ศาสตร์ทางการแพทย์,dunia medis, bidang medis,медицинский круг,医学界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의료계 (의료계) 의료계 (의료게)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)