🌟 의료계 (醫療界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의료계 (
의료계
) • 의료계 (의료게
)
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)