🌟 보도하다 (報道 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보도하다 (
보ː도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …
🗣️ 보도하다 (報道 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신문 기자가 보도하다. [신문 기자 (新聞記者)]
- 야단스레 보도하다. [야단스레 (惹端스레)]
- 톱으로 보도하다. [톱 (top)]
- 타블로이드에서 보도하다. [타블로이드 (tabloid)]
- 매시간에 보도하다. [매시간 (每時間)]
- 머리기사로 보도하다. [머리기사 (머리記事)]
- 중계차에서 보도하다. [중계차 (中繼車)]
- 특종 기사를 보도하다. [특종 기사 (特種記事)]
- 부정확하게 보도하다. [부정확하다 (不正確하다)]
- 참상을 보도하다. [참상 (慘狀)]
- 앵커가 보도하다. [앵커 (anchor)]
- 대서특필하며 보도하다. [대서특필하다 (大書特筆하다)]
- 대대적으로 보도하다. [대대적 (大大的)]
- 편향적으로 보도하다. [편향적 (偏向的)]
- 무비판적으로 보도하다. [무비판적 (無批判的)]
- 공정하게 보도하다. [공정하다 (公正하다)]
- 아나운서가 보도하다. [아나운서 (announcer)]
- 가십을 보도하다. [가십 (gossip)]
- 연설문을 보도하다. [연설문 (演說文)]
- 불편부당하게 보도하다. [불편부당하다 (不偏不黨하다)]
- 클로즈업하여 보도하다. [클로즈업하다 (close-up하다)]
- 공정히 보도하다. [공정히 (公正히)]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 보도하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)