🌟 보도하다 (報道 하다)

Động từ  

1. 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알리다.

1. ĐƯA TIN, ĐĂNG TIN: Cho nhiều người biết thông tin mới thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보도한 내용.
    Reported.
  • Google translate 기사를 보도하다.
    Report an article.
  • Google translate 사건을 보도하다.
    Report a case.
  • Google translate 방송에서 보도하다.
    Report on the air.
  • Google translate 신문에서 보도하다.
    Press reports.
  • Google translate 기자는 박 의원의 발언이 신빙성이 없다고 보도했다.
    Reporter park's remarks were unreliable.
  • Google translate 정 기자는 감사 부정에 관한 자료를 입수하여 보도하기로 했다.
    Chung decided to obtain and report on the audit irregularities.
  • Google translate 대통령이 오늘 오전부터 본격적인 대외 활동에 들어갔다고 현지 언론이 보도했다.
    The president began full-fledged external activities this morning, local media reported.
  • Google translate 어제 승규가 일간지에 특종 기사를 보도했대.
    Seung-gyu reported a scoop in the daily newspaper yesterday.
    Google translate 언론사에 입사한 지 얼마 되지 않아 특종을 터뜨리다니, 제법인걸.
    It's a good thing you just got into the press.

보도하다: report,ほうどうする【報道する】。ほうじる【報じる】,informer, rapporter,informar, comunicar, anunciar, publicar,يخبر,мэдээлэх, мэдэгдэх, хэвлэх, нэвтрүүлэх, гаргах,đưa tin, đăng tin,รายงานข่าว, ลงข่าว, เสนอข่าว,menyiarkan, memberitakan, mengabarkan, menyebarluaskan, menginformasikan, memberitahukan,оповещать; сообщать,报道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보도하다 (보ː도하다)
📚 Từ phái sinh: 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …

🗣️ 보도하다 (報道 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)