🌟 보도하다 (報道 하다)

Động từ  

1. 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알리다.

1. ĐƯA TIN, ĐĂNG TIN: Cho nhiều người biết thông tin mới thông qua phương tiện truyền thông đại chúng như báo hay phát thanh truyền hình...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보도한 내용.
    Reported.
  • 기사를 보도하다.
    Report an article.
  • 사건을 보도하다.
    Report a case.
  • 방송에서 보도하다.
    Report on the air.
  • 신문에서 보도하다.
    Press reports.
  • 기자는 박 의원의 발언이 신빙성이 없다고 보도했다.
    Reporter park's remarks were unreliable.
  • 정 기자는 감사 부정에 관한 자료를 입수하여 보도하기로 했다.
    Chung decided to obtain and report on the audit irregularities.
  • 대통령이 오늘 오전부터 본격적인 대외 활동에 들어갔다고 현지 언론이 보도했다.
    The president began full-fledged external activities this morning, local media reported.
  • 어제 승규가 일간지에 특종 기사를 보도했대.
    Seung-gyu reported a scoop in the daily newspaper yesterday.
    언론사에 입사한 지 얼마 되지 않아 특종을 터뜨리다니, 제법인걸.
    It's a good thing you just got into the press.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보도하다 (보ː도하다)
📚 Từ phái sinh: 보도(報道): 신문이나 방송 등의 대중 매체를 통해 여러 사람에게 새로운 소식을 알림. …

🗣️ 보도하다 (報道 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99)