🌟 타블로이드 (tabloid)

Danh từ  

1. 보통 신문의 절반 크기의 판형.

1. BÁO KHỔ NHỎ: Báo có kích thước bằng một nửa báo thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타블로이드 신문.
    Tabloid newspapers.
  • Google translate 타블로이드 판형.
    Tabloid plate.
  • Google translate 타블로이드 표지.
    Tabloid cover.
  • Google translate 타블로이드의 기사.
    Knight of the tabloid.
  • Google translate 타블로이드에서 보도하다.
    Reported by the tabloid.
  • Google translate 타블로이드 신문에서는 스타의 가십을 주로 다룬다.
    The tabloid mainly deals with star gossip.
  • Google translate 영국에는 선정적인 사진을 게재하는 타블로이드 신문이 있다.
    In england, there is a tabloid newspaper that publishes sensational photographs.
  • Google translate 유명 배우의 이혼 소식 들었어?
    Did you hear about the divorce of a famous actor?
    Google translate 응. 타블로이드 신문의 1면에서 봤어.
    Yeah. i saw it on the front page of the tabloid newspaper.

타블로이드: tabloid,タブロイド。タブロイドばん【タブロイド判】,tabloïd,tabloide,صحيفة مصغّرة,жижиг сонин,báo khổ nhỏ,หนังสือพิมพ์ขนาดเล็ก, จุลสาร,tabloid,бульварный; бульварная газета; малоформатная газета,小报,

💕Start 타블로이드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)