🌟 타블로이드 (tabloid)
Danh từ
🌷 ㅌㅂㄹㅇㄷ: Initial sound 타블로이드
-
ㅌㅂㄹㅇㄷ (
타블로이드
)
: 보통 신문의 절반 크기의 판형.
Danh từ
🌏 BÁO KHỔ NHỎ: Báo có kích thước bằng một nửa báo thông thường.
• Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)