🌟 가십 (gossip)

Danh từ  

1. 흥미를 위해 개인의 소문이나 험담 등을 다룬 기사 또는 그런 이야기.

1. TIN LÁ CẢI, CHUYỆN TẦM PHÀO: Bài báo đề cập đến tin đồn hay chuyện bịa đặt về cá nhân để gây hứng thú. Hoặc câu chuyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악성 가십.
    Malicious gossip.
  • Google translate 연예계 가십.
    Entertainment gossip.
  • Google translate 정치권 가십.
    Political gossip.
  • Google translate 가십 기사.
    Gossip articles.
  • Google translate 가십이 넘치다.
    Gossip.
  • Google translate 가십이 많다.
    Many gossip.
  • Google translate 가십이 퍼지다.
    Gossip spreads.
  • Google translate 가십을 보도하다.
    Report gossip.
  • Google translate 가십을 퍼뜨리다.
    Spread gossip.
  • Google translate 신문에는 스캔들을 일으킨 여배우에 대한 가십으로 넘쳐났다.
    The newspapers were flooded with gossip about the actress who caused the scandal.
  • Google translate 이 과장은 다른 사람들의 가십을 회사에 퍼뜨려 상사로부터 주의를 받았다.
    Manager lee was warned by his boss by spreading gossip of others to the company.
  • Google translate 지수 씨는 사람들에게 가십을 퍼뜨리는 게 취미인가 봐.
    I guess ji-soo's hobby is to spread gossip to people.
    Google translate 요즘은 또 누가 회사를 그만둘 것 같다는 이야기를 하고 다니는 것 같더라.
    I think you're talking about someone else leaving the company these days.

가십: gossip,ゴシップ。うわさ【噂】,échos, potin, commérage mondain,chisme,قيل وقال,хов жив, дам яриа,tin lá cải, chuyện tầm phào,เรื่องนินทา. เรื่องซุบซิบ, เรื่องพูดลับหลัง,gosip,сплетня; слухи; светская хроника,八卦,花边新闻,绯闻,

🗣️ 가십 (gossip) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)