🌟 정보지 (情報誌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정보지 (
정보지
)
🗣️ 정보지 (情報誌) @ Ví dụ cụ thể
- 무료 생활 정보지. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 인터넷 생활 정보지. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 생활 정보지 광고. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 생활 정보지 배포대. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 생활 정보지를 배부하다. [생활 정보지 (生活情報誌)]
- 생활 정보지를 보다. [생활 정보지 (生活情報誌)]
🌷 ㅈㅂㅈ: Initial sound 정보지
-
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
진보적
)
: 사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội. -
ㅈㅂㅈ (
지배적
)
: 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình. -
ㅈㅂㅈ (
주방장
)
: 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn. -
ㅈㅂㅈ (
자발적
)
: 남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó. -
ㅈㅂㅈ (
전반적
)
: 어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)