🌟 정보지 (情報誌)

Danh từ  

1. 특정 분야에 대한 자세한 정보를 제공하는 잡지.

1. TẠP CHÍ CHUYÊN ĐỀ, CHUYÊN SAN: Tạp chí cung cấp thông tin chi tiết về lĩnh vực đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경매 정보지.
    Auctions information.
  • Google translate 등산 정보지.
    Mountain climbing information.
  • Google translate 쇼핑 정보지.
    Shopping information.
  • Google translate 정보지 광고.
    Information magazine advertising.
  • Google translate 정보지를 모으다.
    Gather information.
  • Google translate 정보지를 발간하다.
    Publish an information magazine.
  • Google translate 정보지를 발행하다.
    Issuing an information sheet.
  • Google translate 정보지를 보다.
    Look at the information sheet.
  • Google translate 정보지를 출간하다.
    Publish an information sheet.
  • Google translate 정보지를 판매하다.
    Sell information paper.
  • Google translate 그는 지역 정보지에 난 부동산 매매 광고를 보고 있다.
    He's looking at real estate sales ads in local information magazines.
  • Google translate 도서 정보지를 보면서 유민이는 어떤 책이 새로 나왔는지 살펴보았다.
    Looking at the book's information sheet, yu-min looked at which books were newly released.
  • Google translate 지수는 연예 정보지에 난 가십 기사를 보면서 무료한 시간을 달래고 있다.
    Ji-soo is soothing the boredom by reading gossip articles in entertainment magazines.
  • Google translate 무슨 책이야? 잡지니?
    What book is it? can you catch it?
    Google translate 요리 전문 정보지야. 초보자도 쉽게 따라할 수 있는 요리법이 많아서 정말 유용해.
    It's a culinary magazine. it's very useful because there are many recipes that even beginners can follow easily.

정보지: information magazine,じょうほうし【情報誌】,brochure, bulletin,revista informativa,مجلة متخصّصة,мэдээллийн сэтгүүл,tạp chí chuyên đề, chuyên san,นิตยสารนำเสนอข้อมูล,majalah informasi, jurnal informasi,специализированная литература,信息杂志,信息刊物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정보지 (정보지)

🗣️ 정보지 (情報誌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273)