🌟 머리기사 (머리 記事)

  Danh từ  

1. 신문이나 잡지에서 가장 앞면에 싣는 중요한 기사.

1. TIN BÀI TRANG ĐẦU: Tin bài quan trọng đăng ở trang đầu tiên của báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회면 머리기사.
    Social header.
  • Google translate 신문 머리기사.
    Newspaper headlines.
  • Google translate 머리기사로 다루다.
    Handle with a headline.
  • Google translate 머리기사로 보도하다.
    Report in headlines.
  • Google translate 사람들은 대부분 신문을 받으면 우선 일면 머리기사를 읽는다.
    Most people read front-page headlines when they receive newspapers.
  • Google translate 항공기 사고에 대한 뉴스는 다음 날 모든 신문의 머리기사를 장식했다.
    News of the aircraft accident made headlines for all the newspapers the following day.
  • Google translate 어제 이 선수가 수영에서 금메달 딴 게 오늘 머리기사로 났어!
    Yesterday, lee won a gold medal in swimming. it was reported in today'.
    Google translate 몇 년 만에 따는 금메달이니까 화젯거리가 되겠지.
    It's been years since i won a gold medal, so it's going to be a hot topic.
Từ đồng nghĩa 톱(top): 순서의 맨 처음. 또는 최고의 상태나 자리., 신문이나 잡지에서 가장 앞면…

머리기사: lead story,トップきじ【トップ記事】,la une,Noticia de portada,مقالة رأس,нэгдүгээр нүүрний нийтлэл, эхний нүүрний нийтлэл,tin bài trang đầu,ข่าวหน้าหนึ่ง, ข่าวพาดหัว, ข่าวหน้าปก,tajuk utama, berita utama, liputan utama,передовая статья; передовица,头条新闻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리기사 (머리기사)
📚 thể loại: Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)