🌟 머리기사 (머리 記事)

  Danh từ  

1. 신문이나 잡지에서 가장 앞면에 싣는 중요한 기사.

1. TIN BÀI TRANG ĐẦU: Tin bài quan trọng đăng ở trang đầu tiên của báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회면 머리기사.
    Social header.
  • 신문 머리기사.
    Newspaper headlines.
  • 머리기사로 다루다.
    Handle with a headline.
  • 머리기사로 보도하다.
    Report in headlines.
  • 사람들은 대부분 신문을 받으면 우선 일면 머리기사를 읽는다.
    Most people read front-page headlines when they receive newspapers.
  • 항공기 사고에 대한 뉴스는 다음 날 모든 신문의 머리기사를 장식했다.
    News of the aircraft accident made headlines for all the newspapers the following day.
  • 어제 이 선수가 수영에서 금메달 딴 게 오늘 머리기사로 났어!
    Yesterday, lee won a gold medal in swimming. it was reported in today'.
    몇 년 만에 따는 금메달이니까 화젯거리가 되겠지.
    It's been years since i won a gold medal, so it's going to be a hot topic.
Từ đồng nghĩa 톱(top): 순서의 맨 처음. 또는 최고의 상태나 자리., 신문이나 잡지에서 가장 앞면…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리기사 (머리기사)
📚 thể loại: Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7)