🌟 방대하다 (厖大/尨大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방대하다 (
방ː대하다
) • 방대한 (방ː대한
) • 방대하여 (방ː대하여
) 방대해 (방ː대해
) • 방대하니 (방ː대하니
) • 방대합니다 (방ː대함니다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 방대하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13)