🌟 부덕하다 (不德 하다)

Tính từ  

1. 덕이 없거나 부족하다.

1. THẤT ĐỨC: Không có đức hoặc thiếu đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부덕한 사람.
    An ungrateful person.
  • Google translate 부덕한 일.
    Unfair work.
  • Google translate 부덕한 짓.
    An act of injustice.
  • Google translate 부덕한 행위.
    An act of injustice.
  • Google translate 제가 시장으로 재임하는 동안 부덕한 저를 믿어 주신 시민 여러분께 감사드립니다.
    Thank you, citizens, for believing in me during my tenure as mayor.
  • Google translate 그는 자신이 책임지고 있는 부서의 실적이 저조하자 모두 자신이 부덕하기 때문이라고 자책했다.
    He blamed himself for the poor performance of the department he was responsible for.
  • Google translate 제자가 이 모양인 걸 보니 분명 스승도 형편없는 사람일 거야.
    Seeing that the disciple is this shape, i'm sure the teacher is a lousy person, too.
    Google translate 이 모든 것은 제가 부덕하기 때문인데 어째서 저의 스승을 욕하십니까?
    Why are you cursing my teacher when all this is because i'm a bad teacher?

부덕하다: virtueless,ふとくだ【不徳だ】,peu vertueux,indigno, vicioso,عديم رجاحة العقل,ёс суртахуунгүй, учир дутагдалтай,thất đức,ไม่มีบุญ, ไม่มีวาสนา,tidak bajik,безнравственный,无德,缺德,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부덕하다 (부더카다) 부덕한 (부더칸) 부덕하여 (부더카여) 부덕해 (부더캐) 부덕하니 (부더카니) 부덕합니다 (부더캄니다)
📚 Từ phái sinh: 부덕(不德): 덕이 없거나 부족함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)