🌟 부덕하다 (不德 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부덕하다 (
부더카다
) • 부덕한 (부더칸
) • 부덕하여 (부더카여
) 부덕해 (부더캐
) • 부덕하니 (부더카니
) • 부덕합니다 (부더캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부덕(不德): 덕이 없거나 부족함.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부덕하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)