🌟 부덕하다 (不德 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부덕하다 (
부더카다
) • 부덕한 (부더칸
) • 부덕하여 (부더카여
) 부덕해 (부더캐
) • 부덕하니 (부더카니
) • 부덕합니다 (부더캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부덕(不德): 덕이 없거나 부족함.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부덕하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17)