🌟 부덕하다 (不德 하다)

Tính từ  

1. 덕이 없거나 부족하다.

1. THẤT ĐỨC: Không có đức hoặc thiếu đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부덕한 사람.
    An ungrateful person.
  • 부덕한 일.
    Unfair work.
  • 부덕한 짓.
    An act of injustice.
  • 부덕한 행위.
    An act of injustice.
  • 제가 시장으로 재임하는 동안 부덕한 저를 믿어 주신 시민 여러분께 감사드립니다.
    Thank you, citizens, for believing in me during my tenure as mayor.
  • 그는 자신이 책임지고 있는 부서의 실적이 저조하자 모두 자신이 부덕하기 때문이라고 자책했다.
    He blamed himself for the poor performance of the department he was responsible for.
  • 제자가 이 모양인 걸 보니 분명 스승도 형편없는 사람일 거야.
    Seeing that the disciple is this shape, i'm sure the teacher is a lousy person, too.
    이 모든 것은 제가 부덕하기 때문인데 어째서 저의 스승을 욕하십니까?
    Why are you cursing my teacher when all this is because i'm a bad teacher?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부덕하다 (부더카다) 부덕한 (부더칸) 부덕하여 (부더카여) 부덕해 (부더캐) 부덕하니 (부더카니) 부덕합니다 (부더캄니다)
📚 Từ phái sinh: 부덕(不德): 덕이 없거나 부족함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)