🌟 부덕하다 (不德 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부덕하다 (
부더카다
) • 부덕한 (부더칸
) • 부덕하여 (부더카여
) 부덕해 (부더캐
) • 부덕하니 (부더카니
) • 부덕합니다 (부더캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부덕(不德): 덕이 없거나 부족함.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 부덕하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)