🌟 봉독하다 (奉讀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉독하다 (
봉ː도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉독(奉讀): 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽음.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 봉독하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11)