🌟 봉독 (奉讀)

Danh từ  

1. 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽음.

1. VIỆC ĐỌC MỘT CÁCH THÀNH KÍNH: Việc đọc đoạn viết nào đó với lòng tôn trọng và kính cẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경서 봉독.
    Coronary reading.
  • Google translate 경전 봉독.
    A perusal of the scriptures.
  • Google translate 봉독.
    Reading the text.
  • Google translate 성경 봉독.
    Bible reading.
  • Google translate 성서 봉독.
    Bible reading.
  • Google translate 봉독을 하다.
    Conduct a sterilization.
  • Google translate 유민은 옛 성인들의 글 봉독을 매일같이 한다.
    Yumin reads the writings of the old saints every day.
  • Google translate 다음 성경 봉독 시간에는 승규가 성경을 읽기로 하였다.
    During the next bible reading session, seung-gyu decided to read the bible.

봉독: reverential reading,ほうどく【奉読】,,lectura,قراءة بإجلال,номыг шүтэх,việc đọc một cách thành kính,การอ่านด้วยความเคารพ,pembacaan,читать с почтением,奉读,拜读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉독 (봉ː독) 봉독이 (봉ː도기) 봉독도 (봉ː독또) 봉독만 (봉ː동만)
📚 Từ phái sinh: 봉독하다(奉讀하다): 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97)