🌟 봉독하다 (奉讀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉독하다 (
봉ː도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉독(奉讀): 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽음.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 봉독하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155)