🌟 봉독하다 (奉讀 하다)

Động từ  

1. 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽다.

1. ĐỌC MỘT CÁCH THÀNH KÍNH: Đọc bài viết nào đó với lòng tôn trọng và kính cẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경서를 봉독하다.
    Peruse the scripture.
  • 경전을 봉독하다.
    Peruse the scripture.
  • 글을 봉독하다.
    Peruse the writing.
  • 성경을 봉독하다.
    Translate the bible.
  • 성서를 봉독하다.
    Peruse the bible.
  • 김 목사님은 하루도 빠짐없이 성경을 봉독하신다.
    Reverend kim reads the bible every single day.
  • 민준은 경전을 꼼꼼히 봉독하며 경전이 담고 있는 뜻을 이해하려고 애썼다.
    Minjun carefully read the scriptures and tried to understand what they meant.
  • 뭘 그렇게 열심히 읽고 있니?
    What are you reading so hard?
    불교 경전을 봉독하는 중이야.
    I'm reading the buddhist scriptures.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉독하다 (봉ː도카다)
📚 Từ phái sinh: 봉독(奉讀): 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155)