🌟 비대하다 (肥大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비대하다 (
비ː대하다
) • 비대한 (비ː대한
) • 비대하여 (비ː대하여
) 비대해 (비ː대해
) • 비대하니 (비ː대하니
) • 비대합니다 (비ː대함니다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 비대하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70)