🌟 비대하다 (肥大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비대하다 (
비ː대하다
) • 비대한 (비ː대한
) • 비대하여 (비ː대하여
) 비대해 (비ː대해
) • 비대하니 (비ː대하니
) • 비대합니다 (비ː대함니다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 비대하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)