🌟 비대하다 (肥大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비대하다 (
비ː대하다
) • 비대한 (비ː대한
) • 비대하여 (비ː대하여
) 비대해 (비ː대해
) • 비대하니 (비ː대하니
) • 비대합니다 (비ː대함니다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 비대하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365)