🌟 비대하다 (肥大 하다)

Tính từ  

1. 몸에 살이 쪄서 크고 뚱뚱하다.

1. PHÌ ĐẠI, TO BÉO: Cơ thể tăng cân nên to và béo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비대한 덩치.
    A massive mass.
  • Google translate 비대한 체격.
    Massive physique.
  • Google translate 비대한 체구.
    Big build.
  • Google translate 비대하게 커지다.
    Become bloated.
  • Google translate 몸집이 비대하다.
    Be bulky in size.
  • Google translate 승규는 몸이 비대해서 매우 큰 사이즈의 옷을 입는다.
    Seung-gyu wears very large-sized clothes because of his bloated body.
  • Google translate 우리 형은 백 킬로가 넘는 비대한 몸집을 가지고 있다.
    My brother has a bulky body of over a hundred kilos.
  • Google translate 아이가 또래에 비해 몸집이 비대하네요.
    The child is bulky compared to his age.
    Google translate 네, 살을 좀 빼야 할 것 같아서 요즘 운동을 시키고 있어요.
    Yeah, i'm working out these days because i think i need to lose some weight.

비대하다: obese; corpulent,ひだいだ【肥大だ】,gros, obèse, corpulent, charnu,corpulento, gordo,سمين,махлаг, тарган, мариалаг, махлах, таргалах, жин нэмэх,phì đại, to béo,อ้วน, อ้วนเทอะทะ, อ้วนท้วน, อ้วนพี, เจ้าเนื้อ,gemuk, besar,тучный; жирный,(人体形)肥大,臃肿,

2. 권력이나 조직 등이 일정한 범위를 넘어서 강하고 크다.

2. LỚN MẠNH, KHỔNG LỒ: Quyền lực hay tổ chức... mạnh và lớn vì vượt qua phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비대한 권력.
    Massive power.
  • Google translate 비대한 조직.
    A bulky organization.
  • Google translate 비대한 집단.
    A large group.
  • Google translate 권한이 비대하다.
    Authority is bloated.
  • Google translate 단체가 비대하다.
    The group is bloated.
  • Google translate 이 기업은 어려운 경제로 인해 비대한 사업 규모를 일부 축소하였다.
    The company has reduced some of its larger businesses due to the difficult economy.
  • Google translate 회장은 비대한 한 부서를 여러 개의 부서로 나누어서 그 부서의 권한을 줄였다.
    The chairman divided a large department into several departments, reducing the department's authority.
  • Google translate 그 조직은 역할이나 기능에 비해 지나치게 비대해요.
    The organization is too bloated for its role or function.
    Google translate 동감이에요. 하는 일은 별로 없는데 규모가 너무 커요.
    I agree. i don't do much work, but it's too big.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비대하다 (비ː대하다) 비대한 (비ː대한) 비대하여 (비ː대하여) 비대해 (비ː대해) 비대하니 (비ː대하니) 비대합니다 (비ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)