🌟 반등하다 (反騰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반등하다 (
반ː등하다
)
📚 Từ phái sinh: • 반등(反騰): 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름.
🗣️ 반등하다 (反騰 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 바닥권에서 반등하다. [바닥권 (바닥圈)]
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 반등하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78)