🌟 번득하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번득하다 (
번드카다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 번득하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88)