🌟 번득하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번득하다 (
번드카다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 번득하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88)