🌟 묵계 (默契)

Danh từ  

1. 말 없는 가운데 서로 뜻이 맞음. 또는 그렇게 이루어진 약속.

1. SỰ NGẦM HIỂU NHAU, THỎA THUẬN NGẦM: Không nói ra mà hiểu đúng ý nhau. Hoặc lời hứa được hình thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵계가 성립되다.
    A tacit agreement is established.
  • Google translate 묵계가 이루어지다.
    Obtained.
  • Google translate 묵계가 이행되다.
    Obstructions are implemented.
  • Google translate 묵계를 하다.
    Give a silent tribute.
  • Google translate 몇몇 기업들은 공적인 협의 없이 묵계가 이루어진 가운데 가격을 올렸다.
    Several enterprises raised prices without public consultation, with a tacit agreement.
  • Google translate 두 범인 간에는 이미 서로의 범행을 발설하지 않겠다는 묵계가 있었다.
    There was already a tacit agreement between the two criminals that they would not reveal each other's crimes.

묵계: tacit agreement,もっけい【黙契】,accord tacite,acuerdo tácito,اتفاق ضمني,төлөвлөөгүй тогтсон амлалт,sự ngầm hiểu nhau, thỏa thuận ngầm,การตกลงเป็นนัย, การสัญญาเป็นนัย,janji tanpa bicara,молчаливое понимание; молчаливое согласие,默契,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵계 (묵께) 묵계 (묵꼐)
📚 Từ phái sinh: 묵계하다: 말 없는 가운데 뜻이 서로 맞다. 또는 그렇게 하여 약속이 성립하다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)