🌟 책동하다 (策動 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책동하다 (
책똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 책동(策動): 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행함., 남을 부추겨 원하는 방향으로 행…
• Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92)