🌟 책동하다 (策動 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행하다.

1. THỰC HIỆN THỦ ĐOẠN: Lén sắp đặt việc không tốt và hành động trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책동하는 세력.
    A scheming force.
  • 분열을 책동하다.
    Maneuver division.
  • 혼란을 책동하다.
    Maneuver the confusion.
  • 악랄하게 책동하다.
    To maneuver evilly.
  • 사회적 혼란을 유발하여 국방력을 약화시키려고 책동하는 세력이 있다.
    There are forces plotting to weaken national defense by causing social chaos.
  • 아버지는 국내 여론을 분열시키는 자는 혼란을 책동하는 간첩으로 간주하였다.
    My father regarded anyone who divides domestic public opinion as a spy plotting confusion.
  • 아무리 반대 세력들이 악랄하게 책동해도 우리는 끝까지 우리의 의견을 관철했다.
    No matter how opponents is evil scheme from accomplishing our opinion to the end we can.

2. 남을 부추겨 원하는 방향으로 행동하게 하다.

2. KHÍCH ĐỘNG: Xúi giục người khác, khiến hành động theo hướng mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시민을 책동하다.
    Frame a citizen.
  • 시위를 책동하다.
    Organize a demonstration.
  • 파업을 책동하다.
    Plan a strike.
  • 전쟁을 책동하다.
    Conspire to wage war.
  • 배후에서 책동하다.
    Maneuver behind the scenes.
  • 불순분자들이 배후에서 쿠데타를 책동하였다.
    The impurities conspired a coup d'etat behind the scenes.
  • 민중 운동자는 비밀 결사를 조직하여 항쟁을 책동하였다.
    The popular activist organized a secret association and plotted the uprising.
  • 이번 집회는 학생 회장 출신 승규가 학생들을 부추겨 책동한 것으로 드러났다.
    Seung-gyu, a former student president, was found to have instigated the students in the rally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책동하다 (책똥하다)
📚 Từ phái sinh: 책동(策動): 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행함., 남을 부추겨 원하는 방향으로 행…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365)