Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책동하다 (책똥하다) 📚 Từ phái sinh: • 책동(策動): 좋지 않은 일을 몰래 꾸며 실제로 행함., 남을 부추겨 원하는 방향으로 행…
책똥하다
Start 책 책 End
Start
End
Start 동 동 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365)