🌟 도전적 (挑戰的)

Định từ  

1. 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는.

1. MANG TÍNH THÁCH THỨC, MANG TÍNH THÁCH ĐẤU: Thể hiện bằng việc đối đầu trực diện để chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도전적 말투.
    Challenging speech.
  • Google translate 도전적 목표.
    Challenging goals.
  • Google translate 도전적 성격.
    Challenging character.
  • Google translate 도전적 정신.
    A challenging spirit.
  • Google translate 도전적 태도.
    Challenging attitude.
  • Google translate 지수는 어떤 어려운 일이 있어도 항상 도전적 정신으로 맞서려고 한다.
    Jisoo always tries to confront with a challenging spirit, no matter what difficult things may be.
  • Google translate 사장의 의견에 반대한다는 민준의 도전적 발언에 다른 직원들이 모두 놀랐다.
    Min-joon's challenging remarks against the president's opinion surprised everyone else.
  • Google translate 아무리 힘들어도 난 할 수 있어!
    No matter how hard it is, i can do it!
    Google translate 그런 도전적 자세 좋아.
    That kind of challenging attitude is good.

도전적: defiant; challenging,ちょうせんてき【挑戦的】,(dét.) provocateur, provocant,desafiante,في تحدّ,өдсөн маягтай,mang tính thách thức, mang tính thách đấu,ที่ท้าทาย, ที่เป็นปฏิปักษ์, ที่ชวนวิวาท,yang bersifat menentang/menantang,вызывающий; подстрекающий,挑战性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도전적 (도전적)
📚 Từ phái sinh: 도전(挑戰): 정면으로 맞서서 싸움을 걺., (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을…

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)