🌟 도전적 (挑戰的)

Định từ  

1. 정면으로 맞서 싸우는 것으로 보이는.

1. MANG TÍNH THÁCH THỨC, MANG TÍNH THÁCH ĐẤU: Thể hiện bằng việc đối đầu trực diện để chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도전적 말투.
    Challenging speech.
  • 도전적 목표.
    Challenging goals.
  • 도전적 성격.
    Challenging character.
  • 도전적 정신.
    A challenging spirit.
  • 도전적 태도.
    Challenging attitude.
  • 지수는 어떤 어려운 일이 있어도 항상 도전적 정신으로 맞서려고 한다.
    Jisoo always tries to confront with a challenging spirit, no matter what difficult things may be.
  • 사장의 의견에 반대한다는 민준의 도전적 발언에 다른 직원들이 모두 놀랐다.
    Min-joon's challenging remarks against the president's opinion surprised everyone else.
  • 아무리 힘들어도 난 할 수 있어!
    No matter how hard it is, i can do it!
    그런 도전적 자세 좋아.
    That kind of challenging attitude is good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도전적 (도전적)
📚 Từ phái sinh: 도전(挑戰): 정면으로 맞서서 싸움을 걺., (비유적으로) 가치 있는 것이나 목표한 것을…

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67)