🌟 동면하다 (冬眠 하다)

Động từ  

1. 살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다.

1. NGỦ ĐÔNG: Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동면하는 곰.
    A hibernating bear.
  • Google translate 동면하는 동물.
    Hibernating animals.
  • Google translate 개구리는 겨울에 동면하는 걸로 잘 알려져 있는데, 개구리 외에도 겨울잠을 자는 동물이 많다.
    Frogs are well known for hibernation in winter, and besides frogs, there are many other animals hibernating.
  • Google translate 돌 틈은 뱀이 알을 낳고 동면하는 등 서식하기 좋은 환경이기 때문에 돌로 쌓은 산성에는 뱀이 많다.
    Because stone gaps are a good habitat for snakes, such as laying eggs and hibernating, there are many snakes in the rocky mountains.
  • Google translate 저기 봐. 저 물고기는 겨울잠을 안 자나 봐.
    Look over there. i guess that fish doesn't hibernate.
    Google translate 붕어구나. 붕어는 겨울에 동면하지 않고 활동을 계속한대.
    It's a carp. carp doesn't hibernate in the winter and continues to work.

동면하다: hibernate,とうみんする【冬眠する】,hiberner,hibernar,يسبت في الشتاء,ичих,ngủ đông,จำศีล, หลับในฤดูหนาว,berhibernasi,впадать в зимнюю спячку,冬眠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동면하다 (동ː면하다)
📚 Từ phái sinh: 동면(冬眠): 생물이 겨울 동안에 땅 속이나 물 속 등에서 잠을 자는 것처럼 활동을 멈춘…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)