🌟 시위하다 (示威 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시위하다 (
시ː위하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시위(示威): 남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임.…
🗣️ 시위하다 (示威 하다) @ Giải nghĩa
- 농성하다 (籠城하다) : 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위하다.
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 시위하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204)