🌟 맨션 (mansion)

Danh từ  

1. 면적이 넓은 고급 아파트.

1. CHUNG CƯ CAO CẤP: Chung cư cao cấp với diện tích rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오 층 맨션.
    Five-story mansion.
  • Google translate 맨션 주민.
    Mansion resident.
  • Google translate 맨션을 짓다.
    Build a mansion.
  • Google translate 맨션에 살다.
    Living in a mansion.
  • Google translate 맨션으로 이사하다.
    Move to mansion.
  • Google translate 지수는 주변에 녹지 공간이 많은 고급 맨션에서 산다.
    Jisoo lives in a luxury mansion with plenty of green space around it.
  • Google translate 부모님은 은퇴하시고 나서는 교통이 편리한 도심 외곽의 넓은 맨션으로 이사하셨다.
    After retiring, my parents moved to a spacious mansion outside the city center, where transportation is convenient.
  • Google translate 와, 이 맨션 굉장히 좋아 보인다.
    Wow, this mansion looks great.
    Google translate 얼마 전에 새로 지은 맨션인데 면적도 크고 위치도 좋아서 많이 비싸더라.
    It's a newly built mansion, and it's very expensive because it's big and has a good location.

맨션: mansion,マンション,hôtel particulier, château, manoir immeuble,mansión,شقة فخمة,орд, харш,chung cư cao cấp,ห้องชุด, แมนชั่น,mansion,большой особняк; большой дом; хоромы,豪华公寓,

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255)