🌟 맨션 (mansion)

Danh từ  

1. 면적이 넓은 고급 아파트.

1. CHUNG CƯ CAO CẤP: Chung cư cao cấp với diện tích rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오 층 맨션.
    Five-story mansion.
  • 맨션 주민.
    Mansion resident.
  • 맨션을 짓다.
    Build a mansion.
  • 맨션에 살다.
    Living in a mansion.
  • 맨션으로 이사하다.
    Move to mansion.
  • 지수는 주변에 녹지 공간이 많은 고급 맨션에서 산다.
    Jisoo lives in a luxury mansion with plenty of green space around it.
  • 부모님은 은퇴하시고 나서는 교통이 편리한 도심 외곽의 넓은 맨션으로 이사하셨다.
    After retiring, my parents moved to a spacious mansion outside the city center, where transportation is convenient.
  • 와, 이 맨션 굉장히 좋아 보인다.
    Wow, this mansion looks great.
    얼마 전에 새로 지은 맨션인데 면적도 크고 위치도 좋아서 많이 비싸더라.
    It's a newly built mansion, and it's very expensive because it's big and has a good location.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36)