🌟 시가행진 (市街行進)

Danh từ  

1. 도시의 큰 거리를 지나며 행진하는 일.

1. SỰ DIỄU HÀNH ĐƯỜNG PHỐ, SỰ TUẦN HÀNH ĐƯỜNG PHỐ: Sự diễu hành (tuần hành) qua các con đường lớn của thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시가행진이 열리다.
    A street parade is held.
  • Google translate 시가행진이 펼쳐지다.
    A street parade unfolds.
  • Google translate 시가행진을 벌이다.
    Hold a march through the city.
  • Google translate 시가행진을 주최하다.
    Host a street parade.
  • Google translate 시가행진을 진행하다.
    Proceed with a street parade.
  • Google translate 시가행진에 참석하다.
    Attend a street parade.
  • Google translate 오늘 오후 도심 한복판에서 전쟁 희생자들을 추모하는 시가행진이 있을 예정이다.
    There will be a street parade in memory of the war victims in the heart of the city this afternoon.
  • Google translate 월드컵을 마친 대표 선수들이 시가행진을 벌이자 시민들이 몰려들어 환호했다.
    After the world cup, citizens gathered and cheered as the national players marched through the city.
  • Google translate 거리에 사람들이 너무 많아서 움직일 수가 없어.
    There are so many people on the street that i can't move.
    Google translate 전쟁 반대 행사 중의 하나로 시가행진을 하는 사람들이야.
    They march through the streets as one of the anti-war events.

시가행진: march; parade,しがいこうしん【市街行進】,défilé dans la rue, parade de rue,desfile callejero,مسيرة، استعراض عسكري,их гудамжны жагсаал,sự diễu hành đường phố, sự tuần hành đường phố,ขบวนพาเหรดบนท้องถนน, การเดินขบวนบนท้องถนน,parade jalanan,парад,街道游行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시가행진 (시ː가행진)
📚 Từ phái sinh: 시가행진하다: 시가를 통하여 행진하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)