🌟 시가행진 (市街行進)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시가행진 (
시ː가행진
)
📚 Từ phái sinh: • 시가행진하다: 시가를 통하여 행진하다.
🌷 ㅅㄱㅎㅈ: Initial sound 시가행진
-
ㅅㄱㅎㅈ (
시가행진
)
: 도시의 큰 거리를 지나며 행진하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH ĐƯỜNG PHỐ, SỰ TUẦN HÀNH ĐƯỜNG PHỐ: Sự diễu hành (tuần hành) qua các con đường lớn của thành phố.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98)