🌟 가뭇가뭇하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가뭇가뭇하다 (
가묻까무타다
) • 가뭇가뭇한 (가묻까무탄
) • 가뭇가뭇하여 (가묻까무타여
) 가뭇가뭇해 (가묻까무태
) • 가뭇가뭇하니 (가묻까무타니
) • 가뭇가뭇합니다 (가묻까무탐니다
)
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52)