🌟 가뭇가뭇하다

Tính từ  

1. 군데군데 빛깔이 조금 밝고 옅게 검다.

1. LỐM ĐỐM ĐEN: Sắc màu đen hơi sáng và nhạt chút chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가뭇가뭇한 자국.
    Brutal marks.
  • Google translate 가뭇가뭇한 주근깨.
    Thick freckles.
  • Google translate 가뭇가뭇하게 변하다.
    Turn pitifully.
  • Google translate 눈가가 가뭇가뭇하다.
    The eyes are glad.
  • Google translate 얼굴이 가뭇가뭇하다.
    His face is blissful.
  • Google translate 남편의 얼굴은 까만 점들로 가뭇가뭇했다.
    The husband's face was pleased with the black spots.
  • Google translate 사춘기가 되자 아들은 얼굴에 콧수염이 가뭇가뭇하게 났다.
    When puberty came, the son had a mustache on his face.
  • Google translate 얼굴에 가뭇가뭇한 자국은 어쩌다 생겼니?
    How'd you get the marks on your face?
    Google translate 요즘 얼굴에 뭐가 나서 짰더니 흉터가 되었나 봐.
    Something's come up on my face these days, so i guess it's a scar.
큰말 거뭇거뭇하다: 군데군데 검은 빛이 조금 나다.
센말 까뭇까뭇하다: 여기저기가 조금 검다.

가뭇가뭇하다: speckled black; blackish,てんてんとくろずむ【点々と黒ずむ】。うすぐろい【薄黒い】,tacheté de noir, piqueté de noir, moucheté de noir,salpicado de manchas negras,أسود منقط,халтар, хар толботой, хар эрээн, алаг цоог,lốm đốm đen,เป็นจุด ๆ สีดำ,berbintik-bintik hitam, bertitik hitam, bertitik-titik hitam,темноватый; пятнистый; смугловатый,微黑,乌黑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가뭇가뭇하다 (가묻까무타다) 가뭇가뭇한 (가묻까무탄) 가뭇가뭇하여 (가묻까무타여) 가뭇가뭇해 (가묻까무태) 가뭇가뭇하니 (가묻까무타니) 가뭇가뭇합니다 (가묻까무탐니다)

💕Start 가뭇가뭇하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52)