🌟 살덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살덩어리 (
살떵어리
)
🗣️ 살덩어리 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 살덩어리
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)