🌟 사돈어른 (査頓 어른)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사돈어른 (
사도너른
)
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 사돈어른
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)