🌟 사돈어른 (査頓 어른)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.

1. ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사돈어른 댁.
    The in-laws.
  • Google translate 사돈어른이 오시다.
    The in-laws are coming.
  • Google translate 사돈어른을 모시다.
    Serve one's in-laws.
  • Google translate 사돈어른을 뵙다.
    Meet one's in-laws.
  • Google translate 사돈어른께 인사를 드리다.
    Greet your in-laws.
  • Google translate 명절을 맞아 사돈어른께 안부 전화를 드렸다.
    I called my in-laws to say hello for the holidays.
  • Google translate 내 아들은 몸이 불편한 사돈어른을 모시고 사는 효심이 지극한 사위이다.
    My son is an extremely filial son-in-law who lives with an in-law who is ill.
  • Google translate 사돈어른, 여깁니다!
    Brother-in-law, here you are you!
    Google translate 아이고, 사돈어른, 반갑습니다. 어떻게 지내셨어요?
    Good to see you, son-in-law. how have you been?
Từ tham khảo 바깥사돈(바깥査頓): 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.

사돈어른: father-in-law,あいやけ【相舅】,père du gendre ou père de la belle-fille,padre político, suegro,حمو,худ,ông thông gia, anh (ông) sui,พ่อสามีของลูกสาว, พ่อของลูกสะใภ้,besan,сват,亲家公,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사돈어른 (사도너른)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)