🌟 사돈어른 (査頓 어른)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사돈어른 (
사도너른
)
🌷 ㅅㄷㅇㄹ: Initial sound 사돈어른
-
ㅅㄷㅇㄹ (
사돈어른
)
: (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
Danh từ
🌏 ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái. -
ㅅㄷㅇㄹ (
살덩어리
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
ㅅㄷㅇㄹ (
쇳덩어리
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩어리.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Một khối được kết lại từ sắt.
• Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67)