🌟 사돈어른 (査頓 어른)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.

1. ÔNG THÔNG GIA, ANH (ÔNG) SUI: (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사돈어른 댁.
    The in-laws.
  • 사돈어른이 오시다.
    The in-laws are coming.
  • 사돈어른을 모시다.
    Serve one's in-laws.
  • 사돈어른을 뵙다.
    Meet one's in-laws.
  • 사돈어른께 인사를 드리다.
    Greet your in-laws.
  • 명절을 맞아 사돈어른께 안부 전화를 드렸다.
    I called my in-laws to say hello for the holidays.
  • 내 아들은 몸이 불편한 사돈어른을 모시고 사는 효심이 지극한 사위이다.
    My son is an extremely filial son-in-law who lives with an in-law who is ill.
  • 사돈어른, 여깁니다!
    Brother-in-law, here you are you!
    아이고, 사돈어른, 반갑습니다. 어떻게 지내셨어요?
    Good to see you, son-in-law. how have you been?
Từ tham khảo 바깥사돈(바깥査頓): 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사돈어른 (사도너른)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)