🌟 졸다

☆☆☆   Động từ  

1. 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.

1. GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 졸다 깨다.
    Sleep and wake up.
  • 수업 시간에 졸다.
    Doze off in class.
  • 버스에서 졸다.
    Doze off on the bus.
  • 깜빡 졸다.
    Nod off.
  • 정신없이 졸다.
    Doze off frantically.
  • 피곤해서 졸다.
    Doze off from fatigue.
  • 졸면서 운전을 하면 사고의 위험이 있습니다.
    Drowning while driving may cause an accident.
  • 아내는 퇴근하는 남편을 기다리다 소파에서 꾸벅꾸벅 졸기 시작했다.
    Wife waits for husband to leave work i began to doze off on the sofa.
  • 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    버스에서 깜빡 조는 바람에 종점까지 갔다 왔어.
    I fell asleep on the bus, and i went to the last stop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸다 (졸ː다) 졸아 (조라) 조니 (조ː니) 좁니다 (좀ː니다)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 졸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 졸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48)