🌟 정작

☆☆   Phó từ  

1. 실제로 어떤 일이 일어났을 때 생각했던 것과는 다르게.

1. THỰC RA: Một cách khác với điều từng suy nghĩ khi việc nào đó xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정작 시간은 남다.
    There's still time left.
  • Google translate 정작 자기는 못 먹다.
    He can't eat himself.
  • Google translate 비쌀 것이라고 생각했는데 정작 가격을 확인하니 비싸지는 않았다.
    I thought it would be expensive, but when i checked the price, it wasn't expensive.
  • Google translate 시험 점수가 낮아서 걱정하던 친구는 정작 좋은 대학교에 입학했다.
    A friend who was worried about his low test scores got into a really good university.

정작: actually,じっさいに【実際に】,en fait, mais,,بالفعل، فعلا،  في الواقع، في الحقيقة،حقا,үнэндээ,thực ra,ในความเป็นจริง, โดยความเป็นจริง, จริง ๆ แล้ว,sebenarnya,фактически; на самом деле,却,

2. 실제로 어떤 일에 부닥쳐.

2. THỰC TẾ: Gặp phải việc nào đó trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정작 꾸벅꾸벅 졸다.
    I doze off.
  • Google translate 정작 시험장에서는 떨다.
    Shivering in the examination room.
  • Google translate 나는 군대 가는 날 덤덤했는데, 정작 어머니는 안절부절못하셨다.
    I was calm on the day i went to the army, but my mother was restless.
  • Google translate 여행을 간다고 열심히 준비했으나 정작 떠나는 날 아침에는 늦잠을 잤다.
    I prepared hard for the trip, but i overslept on the morning i actually left.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정작 (정ː작)


🗣️ 정작 @ Giải nghĩa

🗣️ 정작 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Thể thao (88) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)