🌟 잡일 (雜 일)

Danh từ  

1. 여러 가지 자질구레한 일.

1. VIỆC VẶT: Đủ thứ việc nhỏ nhặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자질구레한 잡일.
    Petty chores.
  • Google translate 잡일을 거부하다.
    Deny miscellaneous work.
  • Google translate 잡일을 담당하다.
    Handle chores.
  • Google translate 잡일을 도맡다.
    Take charge of chores.
  • Google translate 잡일을 처리하다.
    Handle miscellaneous affairs.
  • Google translate 나는 쓸데없는 잡일들을 처리하느라 정작 중요한 일은 시작도 못했다.
    I haven't even started a very important task in dealing with useless chores.
  • Google translate 나는 식당에서 설거지 같은 잡일부터 시작해서 오 년 만에 주방장이 되었다.
    I started with the dishwashing chores at the restaurant and became a chef in five years.
  • Google translate 회사 생활 어때?
    How's your company life?
    Google translate 지금은 입사한 지 얼마 안 돼서 자질구레한 잡일만 하니까 그렇게 힘들지는 않아.
    I just joined the company, so it's not that hard to do petty chores.

잡일: chore,ざつじ【雑事】。ざつえき【雑役】。ざつむ【雑務】,tâches diverses,trabajos triviales,أعمال متنوّعة,аар саар ажил, аахар шаахар ажил,việc vặt,งานเบ็ดเตล็ด, งานจิปาถะ, งานเล็ก ๆ น้อย ๆ,berbagai urusan, berbagai pekerjaan,Мелкая незначительная работа,杂事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡일 (잠닐)
📚 Từ phái sinh: 잡일하다: 여러 가지 자질구레한 일을 하다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)