🌟 본원적 (本源的)

Định từ  

1. 사물이나 현상의 근원과 관련된.

1. MANG TÍNH CĂN NGUYÊN: Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본원적 가치.
    Original value.
  • Google translate 본원적 구조.
    Main structure.
  • Google translate 본원적 연구.
    Essential research.
  • Google translate 본원적 전략.
    Original strategy.
  • Google translate 본원적 활동.
    Original activities.
  • Google translate 철학자들은 인간의 본원적 존재 이유에 대해 고민해 왔다.
    Philosophers have been pondering over the reasons for the inherent existence of human beings.
  • Google translate 아무리 디자인이 훌륭한 물건이라도 정작 그 본원적 기능이 떨어진다면 잘 팔리지 않는다.
    No matter how good the design is, it doesn't sell well if the original function is poor.

본원적: original; fundamental,ほんげんてき【本源的】,(dét.) originel, fondamental,primordial, original,أصلي,эх сурвалжийн, эх үндэсний, язгуурын,mang tính căn nguyên,ทางแหล่งกำเนิด, ทางแหล่งเกิด, ทางฐานกำเนิด,asal mula, akar, asal muasal,основной; истинный; подлинный,本原的,根本性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본원적 (보눤적)
📚 Từ phái sinh: 본원(本源): 사물이나 현상의 근원.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)