🌟 본원적 (本源的)

Định từ  

1. 사물이나 현상의 근원과 관련된.

1. MANG TÍNH CĂN NGUYÊN: Liên quan đến căn nguyên của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본원적 가치.
    Original value.
  • Google translate 본원적 구조.
    Main structure.
  • Google translate 본원적 연구.
    Essential research.
  • Google translate 본원적 전략.
    Original strategy.
  • Google translate 본원적 활동.
    Original activities.
  • Google translate 철학자들은 인간의 본원적 존재 이유에 대해 고민해 왔다.
    Philosophers have been pondering over the reasons for the inherent existence of human beings.
  • Google translate 아무리 디자인이 훌륭한 물건이라도 정작 그 본원적 기능이 떨어진다면 잘 팔리지 않는다.
    No matter how good the design is, it doesn't sell well if the original function is poor.

본원적: original; fundamental,ほんげんてき【本源的】,(dét.) originel, fondamental,primordial, original,أصلي,эх сурвалжийн, эх үндэсний, язгуурын,mang tính căn nguyên,ทางแหล่งกำเนิด, ทางแหล่งเกิด, ทางฐานกำเนิด,asal mula, akar, asal muasal,основной; истинный; подлинный,本原的,根本性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본원적 (보눤적)
📚 Từ phái sinh: 본원(本源): 사물이나 현상의 근원.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)