🌟 끄덕끄덕하다

Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.

1. GẬT GÙ, GẬT GẬT: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕끄덕하며 대답하다.
    Answer with a nod.
  • Google translate 끄덕끄덕하며 졸다.
    Nodding off.
  • Google translate 끄덕끄덕하며 찬성하다.
    Nod and agree.
  • Google translate 고개를 끄덕끄덕하다.
    Nodding your head.
  • Google translate 머리를 끄덕끄덕하다.
    Nodding the head.
  • Google translate 아버지는 알았다며 고개를 끄덕끄덕하셨다.
    My father nodded, saying he knew.
  • Google translate 이 책은 나도 모르게 고개를 끄덕끄덕하며 읽게 된다.
    I read this book with a nod without realizing it.
  • Google translate 토론자의 말에 동의하는 관중들은 고개를 끄덕끄덕했다.
    The audience who agreed with the debater nodded their heads, nodded.
  • Google translate 학생들은 선생님의 설명을 알아들었다는 듯이 고개를 끄덕끄덕했다.
    The students nodded as if they understood the teacher's explanation.
  • Google translate 나 이번 시험 망했어.
    I failed this test.
    Google translate 수업 시간 내내 끄덕끄덕하며 졸 때부터 알아봤다.
    I recognized you from the moment you dozed off, nodding throughout the class.
Từ đồng nghĩa 끄덕거리다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 끄덕대다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.

끄덕끄덕하다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,hocher la tête, faire signe de la tête,moverse la cabeza,يومئ برأسه,тонгос тонгос хийх, толгой дохих, толгой хаялах, толгойгоо савлах,gật gù, gật gật,พยักหน้า, ผงกศีรษะ,mengangguk-angguk,покачивать; кивать,连连点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕끄덕하다 (끄덕끄더카다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.

💕Start 끄덕끄덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thể thao (88) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36)