🌟 끄덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕대다 (
끄덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
🌷 ㄲㄷㄷㄷ: Initial sound 끄덕대다
-
ㄲㄷㄷㄷ (
까닥대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay. -
ㄲㄷㄷㄷ (
끄덕대다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110)