🌟 끄덕대다

Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.

1. GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고개를 끄덕대다.
    Nodding your head.
  • Google translate 머리를 끄덕대다.
    Nod the head.
  • Google translate 지수는 고개를 끄덕대며 졸고 있다.
    Jisoo nods and nods.
  • Google translate 승규는 머리를 끄덕대며 내 말에 동의를 표시했다.
    Seung-gyu nodded his head and said yes to my words.
  • Google translate 선생님이 자세히 설명을 해 주시자 민준이는 고개를 끄덕댔다.
    Min-jun nodded when the teacher explained it in detail.
Từ đồng nghĩa 끄덕거리다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 끄덕끄덕하다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.

끄덕대다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,hocher la tête, faire signe de la tête,moverse la cabeza,يومئ برأسه,дохис хийх, тонгосхийх, дохих,gật gật, gật gù,ผงกศีรษะ, พยักหน้า,mengangguk-anggukkan,кивать; покачивать,连连点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕대다 (끄덕때다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110)