🌷 Initial sound: ㄲㄷㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

까닥대다 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다. Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.

끄덕대다 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8)