🌷 Initial sound: ㄲㄷㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
까닥대다
:
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.
•
끄덕대다
:
머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78)