🌟 험상 (險相)

Danh từ  

1. 거칠고 사납게 보이는 얼굴의 생김새.

1. SỰ HUNG HĂNG, SỰ THÔ BẠO, SỰ GỚM GHIẾC: Bộ dạng gương mặt trông gai góc và hung tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험상의 사내.
    A tough guy.
  • Google translate 험상의 얼굴.
    A grim face.
  • Google translate 험상을 짓다.
    Build a rough patch.
  • Google translate 험상에 놀라다.
    Surprised by the steepness.
  • Google translate 험상에 졸다.
    Doze on a rough surface.
  • Google translate 나는 험상의 사내 앞에서 바짝 겁을 먹었다.
    I was scared stiff in front of a tough guy.
  • Google translate 선생님이 험상을 짓자 아이들은 떠들던 소리를 멈추었다.
    The children stopped their chattering when the teacher built a rough patch.
  • Google translate 민준 씨는 늘 웃고 계시네요.
    Minjun is always smiling.
    Google translate 제 얼굴이 좀 험상인지 웃지 않으면 사람들이 무서워하거든요.
    If i don't smile, people get scared.

험상: tough-looking countenance; threatening-looking face,けんそう【険相】,impression menaçante d'un visage,cara nefasta, facciones duras,وجه بملامح قاسية,хурц ширүүн байдал, догшин төрх, хэрцгий догшин царай,sự hung hăng, sự thô bạo, sự gớm ghiếc,หน้าตาที่ดูน่ากลัว, ลักษณะหน้าตาที่ดุร้าย,wajah menyeramkan, wajah galak, wajah bengis,грозный внешний вид,凶相,凶恶的样子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험상 (험ː상)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82)